Có 2 kết quả:
患难之交 huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ • 患難之交 huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a friend in times of tribulations (idiom); a friend in need is a friend indeed
Bình luận 0
huàn nàn zhī jiāo ㄏㄨㄢˋ ㄋㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a friend in times of tribulations (idiom); a friend in need is a friend indeed
Bình luận 0